Có 2 kết quả:

阶级 jiē jí ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ階級 jiē jí ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (social) class
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (social) class
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0